STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Nyva Ternopil U17 | Nyva Ternopil | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Nyva Ternopil | Energetyk Burshtyn | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Energetyk Burshtyn | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
24-02-2015 | FC Karpaty Lviv | FC Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
16-02-2016 | Free player | Metalist Kharkiv (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
12-07-2016 | Metalist Kharkiv (- 2016) | FC Sioni Bolnisi | - | Ký hợp đồng |
29-08-2016 | FC Sioni Bolnisi | Free player | - | Giải phóng |
23-02-2017 | Free player | Veres | - | Ký hợp đồng |
15-08-2017 | Veres | Rukh Vynnyky | - | Ký hợp đồng |
21-10-2020 | Rukh Vynnyky | Free player | - | Giải phóng |
22-01-2021 | Free player | FC Lviv | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | FC Lviv | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu