STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
02-02-2011 | Slezsky FC Opava U19 | Slovan Liberec | - | Ký hợp đồng |
20-02-2013 | Slovan Liberec | Hradec Kralove | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Hradec Kralove | Slovan Liberec | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2014 | Slovan Liberec | Viktoria Zizkov | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Viktoria Zizkov | Slovan Liberec | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2015 | Slovan Liberec | FK Pribram | - | Cho thuê |
30-12-2015 | FK Pribram | Slovan Liberec | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2016 | Slovan Liberec | FK Graffin Vlasim | - | Cho thuê |
29-06-2016 | FK Graffin Vlasim | Slovan Liberec | - | Kết thúc cho thuê |
21-01-2017 | Slovan Liberec | FK Graffin Vlasim | - | Ký hợp đồng |
01-01-2019 | FK Graffin Vlasim | Dukla Prague | 0.058M € | Chuyển nhượng tự do |
06-08-2021 | Dukla Prague | FK Ujezd nad Lesy | - | Ký hợp đồng |
23-08-2021 | FK Ujezd nad Lesy | FK Prepere | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FK Prepere | Slovan Liberec II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FK Prepere | FC Slovan Liberec B | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Czech cup winner | 1 | 14/15 |
Europa League participant | 2 | 13/14 12/13 |
European Under-19 participant | 1 | 12 |
Czech champion | 1 | 11/12 |
European Under-19 runner-up | 1 | 11 |