STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | FC Bayern München Youth | Bayern Munchen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | FC Bayern Munich U17 | FC Bayern Munich U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Bayern Munchen U17 | Bayern Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Bayern Munchen U19 | Bayern Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
01-07-2011 | Bayern Munchen (Youth) | Parma | - | Ký hợp đồng |
30-08-2011 | Parma | Crotone | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Crotone | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
20-01-2014 | Parma | Sassuolo | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
06-08-2016 | Sassuolo | Villarreal | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
03-01-2019 | Villarreal | Bologna | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Bologna | Villarreal | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Villarreal | Bologna | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Bologna | Free player | - | Giải phóng |
10-09-2023 | Free player | Lecce | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 21-12-2024 19:45 | Lecce | 1-2 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-11-2024 19:45 | Lecce | 1-1 | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-11-2024 14:00 | Bologna | 1-0 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-10-2024 13:00 | Napoli | 1-0 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 05-05-2024 10:30 | Cagliari | 1-1 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 27-04-2024 13:00 | Lecce | 1-1 | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 21-04-2024 10:30 | Sassuolo | 0-3 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 13-04-2024 13:00 | Lecce | 1-0 | Empoli | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-04-2024 16:00 | Lecce | 0-0 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 16-03-2024 17:00 | Salernitana | 0-1 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
European Under-21 participant | 1 | 13 |
Top scorer | 1 | 08/09 |