STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-01-2011 | Karlslunds IF FK | Orebro | - | Ký hợp đồng |
27-07-2016 | Orebro | IFK Norrkoping FK | - | Ký hợp đồng |
09-01-2020 | IFK Norrkoping FK | Djurgardens | - | Ký hợp đồng |
29-01-2023 | Djurgardens | Hamrun Spartans | - | Ký hợp đồng |
06-07-2023 | Hamrun Spartans | Orebro | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 04-11-2023 14:00 | Orebro | 4-0 | Landskrona BoIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 03-10-2023 17:00 | Helsingborg | 4-1 | Orebro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 28-09-2023 17:00 | Orebro | 5-1 | Utsiktens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 01-09-2023 17:00 | Orgryte | 0-3 | Orebro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 14-08-2023 17:00 | Orebro | 3-0 | Jonkopings Sodra IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Maltese champion | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Top scorer | 3 | 16/17 16/17 16/17 |