STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Zaglebie Lubin (Youth) | Zaglebie Lubin B | - | Ký hợp đồng |
29-02-2012 | Zaglebie Lubin B | Zaglebie Lubin | - | Ký hợp đồng |
28-08-2012 | Zaglebie Lubin | Piast Gliwice | - | Ký hợp đồng |
30-08-2012 | Piast Gliwice | Gryf Wejherowo | - | Cho thuê |
30-12-2012 | Gryf Wejherowo | Piast Gliwice | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Piast Gliwice | LKS Nieciecza | - | Cho thuê |
29-06-2017 | LKS Nieciecza | Piast Gliwice | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2017 | Piast Gliwice | Miedz Legnica | - | Ký hợp đồng |
05-07-2019 | Miedz Legnica | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Free player | - | Giải phóng |
18-10-2021 | Free player | Sandecja Nowy Sacz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Sandecja Nowy Sacz | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Hebar Pazardzhik | Resovia Rzeszow | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Resovia Rzeszow | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Ba Lan | 30-07-2023 13:00 | Odra Opole | 3-0 | Resovia Rzeszow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 04-05-2023 15:00 | FC Hebar Pazardzhik | 0-4 | CSKA Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu