STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | CA River Plate Montevideo U19 | CA River Plate Montevideo | - | Ký hợp đồng |
07-01-2014 | CA River Plate Montevideo | IA Sud América | - | Ký hợp đồng |
15-01-2015 | IA Sud América | CA Huracan | - | Cho thuê |
29-06-2015 | CA Huracan | IA Sud América | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2015 | IA Sud América | Liverpool URU | - | Cho thuê |
01-02-2016 | Liverpool URU | IA Sud América | - | Kết thúc cho thuê |
03-08-2017 | IA Sud América | Defensor Sporting Montevideo | - | Ký hợp đồng |
01-09-2019 | Defensor Sporting Montevideo | Bisceglie 1913 | - | Ký hợp đồng |
16-01-2020 | Bisceglie 1913 | Deportivo Maldonado | - | Ký hợp đồng |
12-10-2020 | Deportivo Maldonado | Danubio FC | - | Ký hợp đồng |
09-02-2022 | Danubio FC | IA Sud América | - | Ký hợp đồng |
06-07-2022 | IA Sud América | CD FAS | - | Ký hợp đồng |
11-01-2023 | CD FAS | La Luz FC | - | Ký hợp đồng |
17-01-2024 | La Luz FC | Guillermo Brown | - | Ký hợp đồng |
09-06-2024 | Guillermo Brown | Free player | - | Giải phóng |
08-08-2024 | Free player | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 07-04-2024 18:30 | Estudiantes de Caseros | 2-1 | Guillermo Brown | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 29-03-2024 18:00 | Guillermo Brown | 1-1 | Talleres Rem de Escalada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 23-03-2024 20:40 | Quilmes | 1-0 | Guillermo Brown | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 25-02-2024 20:00 | Gimnasia Jujuy | 1-0 | Guillermo Brown | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 18-02-2024 20:00 | Guillermo Brown | 1-0 | Club Atletico Guemes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 29-04-2023 22:00 | Nacional Montevideo | 3-0 | La Luz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Salvadoran Champion Apertura | 1 | 22/23 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |