STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
27-08-2013 | Dolphin FC | Panathinaikos | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
28-01-2016 | Panathinaikos | Levadiakos | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Levadiakos | Panathinaikos | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2016 | Panathinaikos | Roda JC | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Roda JC | Panathinaikos | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2017 | Panathinaikos | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
10-01-2019 | KV Kortrijk | Omonia Nicosia FC | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Omonia Nicosia FC | KV Kortrijk | - | Kết thúc cho thuê |
05-10-2020 | KV Kortrijk | Free player | - | Giải phóng |
04-02-2021 | Free player | Cape Town City FC | - | Ký hợp đồng |
29-01-2022 | Cape Town City FC | Al-Hilal Club (Omdurman) | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
06-08-2023 | Al-Hilal Club (Omdurman) | Al-Hussein SC (Irbid) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions 2 | 04-12-2024 16:00 | Al Kuwait SC | 2-2 | Al Hussein Irbid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2024 16:00 | Al Hussein Irbid | 2-3 | Shabab AlAhli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 06-11-2024 14:00 | Nasaf Qarshi | 1-2 | Al Hussein Irbid | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2024 16:00 | Al Hussein Irbid | 2-1 | Nasaf Qarshi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 02-10-2024 16:00 | Al Hussein Irbid | 2-1 | Al Kuwait SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-09-2024 16:00 | Shabab AlAhli | 3-1 | Al Hussein Irbid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Greek cup winner | 1 | 14 |
Under-20 Africa Cup winner | 1 | 11 |