STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | HJK Helsinki U19 | Klubi 04 Helsinki | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Klubi 04 Helsinki | HJK Helsinki | - | Ký hợp đồng |
31-08-2013 | HJK Helsinki | Bayer Leverkusen | 0.5M € | Cho thuê |
01-09-2013 | Bayer Leverkusen | Vfr Aalen | - | Cho thuê |
28-06-2014 | Vfr Aalen | Bayer Leverkusen | 1M € | Kết thúc cho thuê |
29-06-2014 | Bayer Leverkusen | HJK Helsinki | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2016 | Fortuna Dusseldorf | Bayer Leverkusen | - | Kết thúc cho thuê |
23-01-2020 | Bayer Leverkusen | Hamburger SV | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Hamburger SV | Bayer Leverkusen | - | Kết thúc cho thuê |
29-09-2020 | Bayer Leverkusen | Union Berlin | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Union Berlin | Bayer Leverkusen | - | Kết thúc cho thuê |
04-09-2021 | Bayer Leverkusen | Caykur Rizespor | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Caykur Rizespor | Bayer Leverkusen | - | Kết thúc cho thuê |
18-08-2022 | Bayer Leverkusen | Venezia | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 14-12-2024 19:45 | Juventus | 2-2 | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 17:00 | Venezia | 2-2 | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-11-2024 19:45 | Bologna | 3-0 | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-11-2024 19:45 | Venezia | 0-1 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 17:00 | Finland | 0-2 | Greece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 19:45 | Ireland | 1-0 | Finland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-11-2024 14:00 | Venezia | 1-2 | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-11-2024 19:45 | Inter Milan | 1-0 | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-10-2024 17:30 | Venezia | 3-2 | Udinese | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-10-2024 14:00 | Monza | 2-2 | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 2 | 23/24 10/11 |
Euro participant | 1 | 21 |
German cup runner-up | 1 | 19/20 |
Champions League participant | 2 | 19/20 16/17 |
Finnish champion | 3 | 13 12 11 |
Europa League participant | 1 | 12/13 |