STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | AS Roma U19 | Crotone | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Crotone | AS Roma U19 | 1M € | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | AS Roma U19 | Crotone | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2020 | AS Roma | Valencia | - | Cho thuê |
19-07-2020 | Valencia | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
10-09-2020 | AS Roma | Paris Saint Germain (PSG) | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2021 | Paris Saint Germain (PSG) | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
20-08-2021 | AS Roma | AC Milan | 1M € | Cho thuê |
29-06-2022 | AC Milan | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | AS Roma | AC Milan | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu các CLB quốc tế | 27-07-2024 22:05 | Manchester City | 2-3 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 20-07-2024 15:30 | Rapid Wien | 1-1 | AC Milan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 31-05-2024 11:10 | AS Roma | 5-2 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-05-2024 18:45 | AC Milan | 3-3 | Salernitana | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 18-05-2024 18:45 | Torino | 3-1 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 11-05-2024 18:45 | AC Milan | 5-1 | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 05-05-2024 16:00 | AC Milan | 3-3 | Genoa | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-04-2024 16:00 | Juventus | 0-0 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 18-04-2024 19:00 | AS Roma | 2-1 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-04-2024 13:00 | Sassuolo | 3-3 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 9 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 15/16 14/15 |
Europa League participant | 4 | 23/24 19/20 16/17 14/15 |
Italian champion | 1 | 21/22 |
European Champion | 1 | 21 |
Euro participant | 2 | 21 16 |
French cup winner | 1 | 20/21 |
French Super Cup winner | 1 | 20/21 |
European Under-21 participant | 1 | 13 |
Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 10/11 |