STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Santos de Guápiles FC Reserves | Santos De Guapiles | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Santos De Guapiles | Herediano | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Herediano | La U Universitarios | - | Cho thuê |
30-12-2019 | La U Universitarios | Herediano | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2019 | Herediano | AD Grecia | - | Cho thuê |
29-06-2022 | AD Grecia | Herediano | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Herediano | Deportivo Saprissa | - | Ký hợp đồng |
29-01-2024 | Deportivo Saprissa | Wellington Phoenix | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Wellington Phoenix | Deportivo Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 18-05-2024 06:30 | Wellington Phoenix | 1-1 | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 12-05-2024 06:00 | Melbourne Victory | 0-0 | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 27-04-2024 07:15 | Wellington Phoenix | 3-0 | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 19-04-2024 09:45 | Newcastle Jets | 1-1 | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 12-04-2024 07:00 | Wellington Phoenix | 1-0 | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 06-04-2024 06:30 | Central Coast Mariners | 2-1 | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 31-03-2024 00:00 | Wellington Phoenix | 1-0 | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 16-03-2024 04:30 | Wellington Phoenix | 2-1 | Sydney FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 09-03-2024 08:00 | Melbourne City | 1-0 | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 03-03-2024 04:00 | Wellington Phoenix | 3-2 | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Costa Rican Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Costa Rican Recopa Winner | 1 | 23/24 |
Costa Rican champion Invierno | 3 | 23/24 22/23 18/19 |
Costa Rican champion Verano | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
CONCACAF League-Winner | 1 | 18/19 |