STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Free player | Hong Kong 09 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Hong Kong 09 | Tuen Mun Progoal | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Tuen Mun Progoal | Eastern Football Team | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Eastern Football Team | Orion FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Orion FC | South China AA | - | Ký hợp đồng |
01-07-2014 | South China AA | Eastern Football Team | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-12-2024 08:00 | Sanfrecce Hiroshima | 4-1 | Eastern Football Team | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 28-11-2024 10:00 | Eastern Football Team | 1-4 | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 07-11-2024 12:00 | Eastern Football Team | 1-2 | Kaya FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 25-10-2024 04:00 | Kaya FC | 1-2 | Eastern Football Team | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 03-10-2024 12:00 | Eastern Football Team | 2-3 | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 19-09-2024 10:00 | Sydney FC | 5-0 | Eastern Football Team | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 12:00 | Hong Kong | 2-4 | Iran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 26-03-2024 14:30 | Uzbekistan | 3-0 | Hong Kong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 12:00 | Hong Kong | 0-2 | Uzbekistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Á | 19-01-2024 17:30 | Hong Kong | 0-1 | Iran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
League Cup Winner Hong Kong | 1 | 20/21 |
Hong Kong Senior Challenge Shield Winner | 4 | 19/20 15/16 14/15 13/14 |
Hong Kong cup winner | 3 | 19/20 10/11 09/10 |
Footballer of the Year | 1 | 16 |
Hong Kong champion | 2 | 15/16 12/13 |
Young player of the year | 2 | 13 10 |
Hong Kong League Cup winner | 1 | 10/11 |