STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2003 | Sinjeong FC | Chung-Ang University Middle School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Chung-Ang University Middle School | Chung-Ang University High School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Chung-Ang University High School | Sun Moon University | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Sun Moon University | Daegu Football Club | - | Ký hợp đồng |
19-01-2020 | Daegu Football Club | Ulsan HD FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-12-2024 12:00 | Shanghai Shenhua FC | 1-2 | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 23-11-2024 05:00 | Ulsan HD FC | 4-2 | Suwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 19-11-2024 14:00 | Palestine | 1-1 | South Korea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 14-11-2024 14:00 | Kuwait | 1-3 | South Korea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 10-11-2024 05:00 | Football Club Seoul | 1-1 | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 05-11-2024 12:00 | Johor Darul Ta'zim FC | 3-0 | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 01-11-2024 10:30 | Ulsan HD FC | 2-1 | Gangwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 27-10-2024 05:00 | Pohang Steelers | 0-2 | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 23-10-2024 10:00 | Ulsan HD FC | 0-2 | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 19-10-2024 07:30 | Gimcheon Sangmu Football Club | 0-0 | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 5 | 23/24 21/22 20/21 19/20 18/19 |
South Korean champion | 2 | 22/23 21/22 |
Asian Cup participant | 2 | 22/23 18/19 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
AFC Champions League winner | 1 | 19/20 |
Asian Games Gold Medal | 1 | 19 |
East Asian Championship winner | 2 | 18/19 16/17 |
South Korean Cup Winner | 1 | 17/18 |
Goalkeeper of the season | 1 | 16/17 |