STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | VV Jonathan Youth | FC Utrecht Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Utrecht U17 | FC Utrecht U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Utrecht U19 | FC Utrecht (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Utrecht (Youth) | FC Utrecht | - | Ký hợp đồng |
28-01-2019 | FC Utrecht | Helmond Sport | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Helmond Sport | FC Utrecht | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | FC Utrecht | FC Utrecht (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FC Utrecht (Youth) | FC Utrecht | - | Ký hợp đồng |
21-07-2021 | FC Utrecht | NAC Breda | - | Ký hợp đồng |
06-07-2023 | NAC Breda | PEC Zwolle | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 20-12-2024 19:00 | RKC Waalwijk | 1-1 | PEC Zwolle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 13-12-2024 19:00 | PEC Zwolle | 0-1 | Willem II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-12-2024 11:15 | Groningen | 0-0 | PEC Zwolle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 30-11-2024 20:10 | PEC Zwolle | 1-0 | Sparta Rotterdam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 24-11-2024 15:45 | AFC Ajax | 2-0 | PEC Zwolle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 26-10-2024 16:45 | PSV Eindhoven | 6-0 | PEC Zwolle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 20-10-2024 14:45 | PEC Zwolle | 1-2 | NAC Breda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 06-10-2024 12:30 | SC Heerenveen | 1-1 | PEC Zwolle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 29-09-2024 10:15 | PEC Zwolle | 1-0 | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 14-09-2024 14:30 | FC Twente Enschede | 1-1 | PEC Zwolle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu