STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Defensa y Justicia U19 | Defensa Y Justicia | - | Ký hợp đồng |
15-08-2014 | Defensa Y Justicia | Villa Dalmine | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Villa Dalmine | Defensa Y Justicia | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2017 | Defensa Y Justicia | AIK | - | Ký hợp đồng |
17-01-2019 | AIK | Anorthosis Famagusta FC | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Anorthosis Famagusta FC | AIK | - | Kết thúc cho thuê |
28-07-2019 | AIK | Union La Calera | - | Cho thuê |
13-02-2021 | Union La Calera | AIK | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2023 | AIK | Inter Miami CF | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2024 | Inter Miami CF | Fehérvár FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 14-12-2024 11:00 | MTK Budapest | 3-2 | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-12-2024 13:45 | Fehérvár FC | 2-0 | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-12-2024 16:00 | Zalaegerszegi TE | 0-1 | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 23-11-2024 17:30 | Fehérvár FC | 0-1 | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 10-11-2024 14:30 | Diosgyor VTK | 1-0 | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-11-2024 16:00 | Fehérvár FC | 6-1 | Kecskemeti TE | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-10-2024 15:15 | Fehérvár FC | 2-0 | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 20-10-2024 15:45 | Ferencvarosi TC | 2-0 | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-10-2024 12:30 | ETO FC Győr | 3-1 | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 29-09-2024 13:30 | Fehérvár FC | 1-2 | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Leagues Cup Winner | 1 | 23 |
Swedish champion | 1 | 18 |