STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2014 | Tokai Gakuen University | Shonan Bellmare | - | Ký hợp đồng |
31-01-2017 | Shonan Bellmare | Tokushima Vortis | - | Cho thuê |
30-01-2018 | Tokushima Vortis | Shonan Bellmare | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2018 | Shonan Bellmare | Tokushima Vortis | - | Ký hợp đồng |
03-01-2020 | Tokushima Vortis | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
08-01-2022 | Jubilo Iwata | Kashima Antlers | - | Chuyển nhượng tự do |
08-01-2022 | Yokohama F. Marinos | Jubilo Iwata | - | Ký hợp đồng |
07-01-2024 | Jubilo Iwata | Kashima Antlers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 19-08-2023 09:00 | Ventforet Kofu | 0-1 | Jubilo Iwata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 29-04-2023 05:00 | Jubilo Iwata | 2-3 | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-04-2023 05:00 | Zweigen Kanazawa FC | 1-2 | Jubilo Iwata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 19/20 |
Japanese second league Champion | 1 | 13/14 |