STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Real Sociedad Youth | Real Sociedad U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Real Sociedad U19 | Real Sociedad B | - | Ký hợp đồng |
31-01-2012 | Real Sociedad B | CD Lagun Onak | - | Cho thuê |
29-06-2012 | CD Lagun Onak | Real Sociedad B | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2014 | Real Sociedad B | Osasuna | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Osasuna | FSV Mainz 05 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
13-02-2018 | FSV Mainz 05 | Grasshopper | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Grasshopper | FSV Mainz 05 | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2018 | FSV Mainz 05 | FC Copenhagen | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2019 | FC Copenhagen | Athletic Bilbao | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
27-01-2021 | Athletic Bilbao | Real Valladolid | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Real Valladolid | Athletic Bilbao | - | Kết thúc cho thuê |
23-08-2021 | Athletic Bilbao | Fehérvár FC | - | Ký hợp đồng |
05-01-2024 | Fehérvár FC | Ferencvarosi TC | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
29-07-2024 | Ferencvarosi TC | Gazisehir Gaziantep | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Gazisehir Gaziantep | Ferencvarosi TC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-12-2024 10:30 | Gazisehir Gaziantep | 2-0 | Antalyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 14-12-2024 16:00 | Alanyaspor | 3-0 | Gazisehir Gaziantep | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-12-2024 17:00 | Gazisehir Gaziantep | 1-0 | Caykur Rizespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 05-12-2024 17:30 | Gazisehir Gaziantep | 1-0 | Batman Petrolspor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 02-12-2024 17:00 | Fenerbahce | 3-1 | Gazisehir Gaziantep | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 01-11-2024 17:00 | Gazisehir Gaziantep | 2-1 | Goztepe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27-10-2024 10:30 | Gazisehir Gaziantep | 3-1 | Konyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 06-10-2024 16:00 | Gazisehir Gaziantep | 1-1 | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29-09-2024 13:00 | Eyupspor | 3-2 | Gazisehir Gaziantep | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23-09-2024 17:00 | Gazisehir Gaziantep | 0-0 | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hungarian champion | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Second highest goal scorer | 1 | 21/22 |
Spanish Super Cup winner | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |
Promotion to 1st league | 1 | 15/16 |