STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | FC Juniorul Bucharest | Metaloglobus | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Metaloglobus | FC Juniorul Bucharest | 1M € | Kết thúc cho thuê |
15-09-2020 | FC Rapid 1923 U19 | FC Rapid 1923 | - | Ký hợp đồng |
15-07-2022 | FC Rapid 1923 | OGC Nice | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2023 | OGC Nice | Maccabi Tel Aviv | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Maccabi Tel Aviv | OGC Nice | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | OGC Nice | Lausanne Sports | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Lausanne Sports | OGC Nice | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 15-12-2024 14:00 | Montpellier Hérault SC | 2-2 | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-12-2024 16:00 | Lyon | 4-1 | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 15-10-2024 16:00 | Romania U21 | 3-1 | Switzerland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 11-10-2024 14:00 | Montenegro U21 | 2-6 | Romania U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21-05-2024 18:30 | Lausanne Sports | 0-0 | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 18-05-2024 16:00 | Stade Ouchy | 0-4 | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 15-05-2024 18:30 | Lausanne Sports | 0-2 | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10-05-2024 18:30 | Lausanne Sports | 0-0 | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 05-05-2024 14:30 | Yverdon | 3-1 | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 20-04-2024 18:30 | Lugano | 2-0 | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
European Under-19 participant | 1 | 22 |