STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 02-09-2023 10:00 | FC Karpaty Lviv | 2-0 | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-06-2023 20:00 | Metalist Kharkiv | 0-3 | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-05-2023 20:00 | Metalist Kharkiv | 1-2 | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-05-2023 14:10 | Kryvbas | 2-0 | Metalist Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 21-05-2023 12:00 | Metalist 1925 Kharkiv | 2-0 | Metalist Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 14-05-2023 10:00 | Metalist Kharkiv | 0-5 | Zorya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-05-2023 10:00 | Metalist Kharkiv | 1-0 | FC Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-05-2023 10:00 | Dnipro-1(2017-2024) | 5-0 | Metalist Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-04-2023 10:00 | FC Vorskla Poltava | 3-2 | Metalist Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu