STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2012 | Empire United | Syracuse Orange (Syracuse University) | - | Ký hợp đồng |
30-04-2013 | Syracuse Orange (Syracuse University) | Reading United AC | - | Cho thuê |
31-07-2013 | Reading United AC | Syracuse Orange (Syracuse University) | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2014 | Syracuse Orange (Syracuse University) | Reading United AC | - | Cho thuê |
31-07-2014 | Reading United AC | Syracuse Orange (Syracuse University) | - | Kết thúc cho thuê |
19-03-2015 | Toronto FC | Toronto FC II | - | Cho thuê |
29-11-2015 | Toronto FC II | Toronto FC | - | Kết thúc cho thuê |
24-03-2016 | Toronto FC | Toronto FC II | - | Cho thuê |
29-11-2016 | Toronto FC II | Toronto FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | Toronto FC | DC United | - | Ký hợp đồng |
19-12-2024 | DC United | New England Revolution | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 19-10-2024 22:00 | DC United | 0-3 | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 05-10-2024 23:30 | New England Revolution | 1-2 | DC United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 00:30 | Nashville | 3-4 | DC United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-09-2024 23:40 | DC United | 2-2 | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 22:15 | Philadelphia Union | 4-0 | DC United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 14-09-2024 23:30 | DC United | 1-1 | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 08-09-2024 00:30 | Chicago Fire | 1-2 | DC United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 31-08-2024 23:30 | Toronto FC | 1-3 | DC United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-08-2024 23:30 | DC United | 3-4 | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 09-08-2024 23:30 | DC United | 1-2 | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 3 | 20/21 18/19 17/18 |
Canadian Cup Winner | 4 | 19/20 17/18 16/17 15/16 |
Supporters Shield Winner | 1 | 16/17 |
MLS Cup Champion | 1 | 16/17 |