STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08-01-2014 | IK Brage U19 | Djurgårdens IF U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Djurgårdens IF U19 | Djurgårdens IF U21 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2015 | Djurgårdens IF U21 | Huddinge IF | - | Cho thuê |
29-11-2015 | Huddinge IF | Djurgårdens IF U21 | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2016 | Djurgardens | Håbo FF | - | Cho thuê |
29-11-2016 | Håbo FF | Djurgardens | - | Kết thúc cho thuê |
08-03-2017 | Djurgardens | Enskede IK | - | Cho thuê |
29-11-2017 | Enskede IK | Djurgardens | - | Kết thúc cho thuê |
13-08-2018 | Djurgardens | IK Frej Taby | - | Cho thuê |
29-11-2018 | IK Frej Taby | Djurgardens | - | Kết thúc cho thuê |
21-01-2019 | Djurgardens | Karlstad BK (- 2019) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Karlstad BK (- 2019) | IF Karlstad Fotboll | - | Ký hợp đồng |
17-01-2021 | IF Karlstad Fotboll | GIF Sundsvall | - | Ký hợp đồng |
07-01-2024 | GIF Sundsvall | Gefle IF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Gefle IF | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 15-07-2023 11:00 | Jonkopings Sodra IF | 1-0 | GIF Sundsvall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swedish cup winner | 1 | 18 |