STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Al-Hilal SFC U23 (- 2022) | Al Hilal | - | Ký hợp đồng |
11-01-2024 | Al Hilal | Al-Shabab FC | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Al-Shabab FC | Al Hilal | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2024 | Al Hilal | Al-Shabab FC | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Al-Shabab FC | Al Hilal | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 05-12-2024 17:00 | Al-Shabab FC | 2-2 | Al-Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-11-2024 17:00 | Al-Shabab FC | 1-2 | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-11-2024 15:05 | Al-Okhdood | 1-1 | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 19-11-2024 12:00 | Indonesia | 2-0 | Saudi Arabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 14-11-2024 09:10 | Australia | 0-0 | Saudi Arabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-11-2024 15:00 | Al Kholood | 0-2 | Al-Shabab FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 31-10-2024 14:50 | Al-Shabab FC | 3-1 | Al Wehda Mecca | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 28-10-2024 14:50 | Al-Riyadh | 0-2 | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-10-2024 15:15 | Al-Orubah | 0-3 | Al-Shabab FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-10-2024 18:00 | Al-Shabab FC | 1-2 | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Saudi Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
Saudi Arabian champion | 2 | 23/24 21/22 |
AFC Champions League participant | 3 | 23/24 21/22 20/21 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 23 22 |
Saudi Cup Winner | 1 | 22/23 |
AFC Champions League winner | 1 | 20/21 |