STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
21-03-2021 | Os Turn Fotball | Brann 2 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Brann 2 | Brann | - | Ký hợp đồng |
25-04-2023 | Brann | Kristiansund BK | - | Cho thuê |
14-05-2023 | Kristiansund BK | Brann | - | Kết thúc cho thuê |
07-08-2023 | Brann | Kongsvinger | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Kongsvinger | Brann | - | Kết thúc cho thuê |
02-04-2024 | Brann | Hodd | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 12-11-2023 13:30 | Kongsvinger | 1-2 | Moss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 08-10-2023 13:00 | Start Kristiansand | 2-1 | Kongsvinger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 01-10-2023 13:00 | Kongsvinger | 1-3 | Bryne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 17-09-2023 13:00 | Kongsvinger | 1-1 | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 02-09-2023 13:00 | Hodd | 2-1 | Kongsvinger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 23-08-2023 16:00 | Kongsvinger | 1-2 | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 19-08-2023 13:00 | Sogndal | 3-3 | Kongsvinger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 13-08-2023 15:00 | Kongsvinger | 3-1 | Asane Fotball | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 09-08-2023 16:00 | Ranheim IL | 1-4 | Kongsvinger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 09-07-2023 17:15 | Molde | 2-0 | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Norwegian cup winner | 1 | 22 |