STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-1999 | IMG Bradenton Academics | Bayer 04 Leverkusen II (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2000 | Bayer 04 Leverkusen II (- 2014) | Bayer Leverkusen | - | Ký hợp đồng |
28-03-2001 | Bayer Leverkusen | San Jose Earthquakes | - | Cho thuê |
30-12-2004 | San Jose Earthquakes | Bayer Leverkusen | - | Kết thúc cho thuê |
31-03-2005 | Bayer Leverkusen | Los Angeles Galaxy | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2008 | Los Angeles Galaxy | Bayern Munich | - | Cho thuê |
09-03-2009 | Bayern Munich | Los Angeles Galaxy | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2009 | Los Angeles Galaxy | Everton | - | Cho thuê |
13-03-2010 | Everton | Los Angeles Galaxy | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2011 | Los Angeles Galaxy | Everton | - | Cho thuê |
29-02-2012 | Everton | Los Angeles Galaxy | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2014 | Los Angeles Galaxy | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Sochaux-Montbéliard U19 | Sochaux | - | Ký hợp đồng |
07-09-2016 | - | Los Angeles Galaxy | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Los Angeles Galaxy | - | - | Ký hợp đồng |
11-01-2018 | - | Club Leon | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Club Leon | - | - | Ký hợp đồng |
23-01-2019 | - | San Diego Sockers (indoor) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Sochaux | FC Sion | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | FC Sion | Boulogne | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Boulogne | FC Sion | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | FC Sion | Pau FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 13-12-2024 19:00 | Pau FC | 1-0 | Ajaccio | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 06-12-2024 19:00 | Rodez Aveyron | 1-0 | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-11-2024 19:00 | Pau FC | 4-1 | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-11-2024 19:00 | Annecy | 2-0 | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-10-2024 19:30 | Troyes | 3-0 | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-10-2024 18:00 | Pau FC | 0-2 | Amiens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-10-2024 17:30 | Pau FC | 1-1 | Bastia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-10-2024 18:00 | Guingamp | 0-1 | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 24-09-2024 18:30 | Pau FC | 1-0 | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 20-09-2024 18:00 | USL Dunkerque | 3-2 | Pau FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
MLS Cup Champion | 6 | 13/14 11/12 10/11 04/05 02/03 00/01 |
Gold Cup Winner | 4 | 13 07 05 02 |
Gold Cup participant | 6 | 13 11 07 05 03 02 |
Top scorer | 4 | 12/13 07/08 04/05 02/03 |
Gold Cup runner-up | 1 | 11 |
Supporters Shield Winner | 2 | 10/11 09/10 |
Player of the Year | 2 | 10/11 02/03 |
Footballer of the Year | 4 | 10 09 04 03 |
World Cup participant | 3 | 10 06 02 |
Europa League participant | 1 | 09/10 |
Confederations Cup participant | 2 | 09 03 |
MLS MVP | 1 | 08/09 |
German Bundesliga runner-up | 1 | 08/09 |
Confederations Cup runner-up | 1 | 08/09 |
Second highest goal scorer | 1 | 06/07 |
Champions League participant | 1 | 05 |
US Open Cup Winner | 1 | 04/05 |
Young player of the year | 2 | 02 00 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 01 |
German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 99/00 |
Middle Rhine Cup winner | 1 | 99/00 |
Olympics participant | 1 | 99/00 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 99 |
League Player of the Year | 1 | 99 |