STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Kingsway Olympic | Football West | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Football West | Perth Glory U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Perth Glory U21 | Perth Glory | - | Ký hợp đồng |
25-08-2015 | Perth Glory | Roda JC | - | Cho thuê |
17-01-2017 | Roda JC | Perth Glory | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2017 | Perth Glory | Central Coast Mariners | - | Ký hợp đồng |
24-07-2018 | Central Coast Mariners | Sydney FC | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Sydney FC | Central Coast Mariners | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Central Coast Mariners | FC Macarthur | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FC Macarthur | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 14-12-2024 04:00 | Wellington Phoenix | 1-2 | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 07-12-2024 07:00 | Western United FC | 0-0 | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 30-11-2024 08:40 | FC Macarthur | 4-4 | Brisbane Roar | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 24-11-2024 05:15 | FC Macarthur | 0-1 | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 10-11-2024 07:00 | Sydney FC | 1-2 | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 25-10-2024 08:35 | FC Macarthur | 1-2 | Newcastle Jets | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp bóng đá của Hiệp hội Bóng đá Úc | 22-09-2024 08:00 | South Melbourne | 0-1 | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá của Hiệp hội Bóng đá Úc | 14-09-2024 05:00 | Oakleigh Cannons | 0-1 | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 04-05-2024 09:45 | Sydney FC | 4-0 | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 27-04-2024 07:15 | Wellington Phoenix | 3-0 | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |
Australian cup winner | 1 | 21/22 |
Australian champion | 1 | 18/19 |
AFC Champions League participant | 1 | 18/19 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |