STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2017 | High School (Japan) | Hosei University | - | Ký hợp đồng |
14-02-2019 | Hosei University | Kashima Antlers | - | Cho thuê |
24-07-2019 | Kashima Antlers | Hosei University | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2019 | Hosei University | Kashima Antlers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Kashima Antlers | Cercle Brugge | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
02-08-2023 | Cercle Brugge | Feyenoord | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 30-10-2024 17:00 | Feyenoord | 0-2 | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-10-2024 19:00 | Benfica | 1-3 | Feyenoord | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-10-2024 19:00 | Go Ahead Eagles | 1-5 | Feyenoord | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 15-10-2024 10:35 | Japan | 1-1 | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-10-2024 18:00 | Saudi Arabia | 0-2 | Japan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 06-10-2024 12:30 | Feyenoord | 2-1 | FC Twente Enschede | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 02-10-2024 16:45 | Girona FC | 2-3 | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 28-09-2024 16:45 | NEC Nijmegen | 1-1 | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 22-09-2024 12:30 | Feyenoord | 2-0 | NAC Breda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 19-09-2024 16:45 | Feyenoord | 0-4 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Super Cup winner | 1 | 25 |
Dutch Cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Olympics participant | 1 | 21 |
Copa América participant | 1 | 19 |
Asian Games Silver Medal | 1 | 19 |
AFC Champions League participant | 1 | 18/19 |