STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Legia Warszawa (Youth) | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
22-07-2013 | Legia Warszawa B | Kolejarz Stroze | - | Cho thuê |
30-12-2013 | Kolejarz Stroze | Legia Warszawa B | - | Kết thúc cho thuê |
20-01-2015 | Legia Warszawa B | Zabkovia Zabki | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Zabkovia Zabki | Legia Warszawa B | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2016 | Legia Warszawa B | Zaglebie Sosnowiec | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Zaglebie Sosnowiec | Legia Warszawa B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Legia Warszawa B | Pogon Siedlce | - | Ký hợp đồng |
06-08-2018 | Pogon Siedlce | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
12-09-2019 | Legia Warszawa B | Baltyk Gdynia | - | Ký hợp đồng |
06-02-2020 | Baltyk Gdynia | KS Legionovia Legionowo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | KS Legionovia Legionowo | Polonia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu