STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Schwarz-Weiß Essen Youth | Schwarz-Weiß Essen U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Schwarz-Weiß Essen U17 | RW Essen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | RW Essen U17 | Rot-Weiss Essen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Rot-Weiss Essen U19 | Rot-Weiss Essen | - | Ký hợp đồng |
28-01-2021 | Rot-Weiss Essen | Koln Am | - | Ký hợp đồng |
11-07-2022 | Koln Am | Schwarz-Weiss Essen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Schwarz-Weiss Essen | Eintracht Frankfurt (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Eintracht Frankfurt (Youth) | SpVgg Greuther Fürth | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 21-12-2024 12:00 | Hamburger SV | 5-0 | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 15-12-2024 12:30 | SpVgg Greuther Fürth | 1-0 | Hannover 96 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 07-12-2024 12:00 | SpVgg Greuther Fürth | 2-1 | Hertha Berlin | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 01-12-2024 12:30 | SSV Ulm 1846 | 1-1 | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 23-11-2024 12:00 | SpVgg Greuther Fürth | 2-3 | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-11-2024 12:00 | FC Köln | 1-0 | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 02-11-2024 12:00 | SpVgg Greuther Fürth | 1-5 | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 26-10-2024 11:00 | Schalke 04 | 3-4 | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 20-10-2024 11:30 | SpVgg Greuther Fürth | 0-4 | 1. FC Nürnberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 06-10-2024 11:30 | 1. FC Magdeburg | 2-2 | SpVgg Greuther Fürth | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 22/23 |