STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-07-2017 | Philadelphia Union Academy | Philadelphia Union II | - | Cho thuê |
29-11-2017 | Philadelphia Union II | Philadelphia Union Academy | - | Kết thúc cho thuê |
15-03-2018 | Philadelphia Union Academy | Philadelphia Union II | - | Cho thuê |
29-11-2018 | Philadelphia Union II | Philadelphia Union Academy | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2018 | Philadelphia Union Academy | Philadelphia Union | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Philadelphia Union | Red Bull Salzburg | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Red Bull Salzburg | Leeds United | 32M € | Chuyển nhượng tự do |
08-07-2023 | Leeds United | Union Berlin | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Union Berlin | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 21-12-2024 15:00 | Leeds United | 4-0 | Oxford United | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-12-2024 12:30 | Preston North End | 1-1 | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-12-2024 20:00 | Leeds United | 3-1 | Middlesbrough | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 07-12-2024 12:30 | Leeds United | 2-0 | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-11-2024 13:30 | Blackburn Rovers | 1-0 | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 27-11-2024 19:45 | Leeds United | 3-0 | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 24-11-2024 15:00 | Swansea City | 3-4 | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 19-11-2024 01:00 | USA | 4-2 | Jamaica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-11-2024 15:00 | Leeds United | 2-0 | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 06-11-2024 19:45 | Millwall | 1-0 | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
CONCACAF Nations League Winner | 2 | 22/23 19/20 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Austrian champion | 2 | 21/22 20/21 |
Austrian cup winner | 2 | 21/22 20/21 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
Supporters Shield Winner | 1 | 19/20 |