STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Dinamo Minsk U19 | Dinamo Minsk II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Dinamo Minsk II | FK Bereza 2010 (- 2015) | - | Cho thuê |
30-12-2012 | FK Bereza 2010 (- 2015) | Dinamo Minsk II | - | Kết thúc cho thuê |
22-08-2013 | Dinamo Minsk II | FK Bereza 2010 (- 2015) | - | Cho thuê |
30-12-2013 | FK Bereza 2010 (- 2015) | Dinamo Minsk II | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2014 | FK Bereza 2010 (- 2015) | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Dinamo Minsk | FK Gorodeya | - | Cho thuê |
30-12-2015 | FK Gorodeya | Dinamo Minsk | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2015 | Dinamo Minsk | FK Gorodeya | - | Cho thuê |
30-12-2016 | FK Gorodeya | Dinamo Minsk | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2017 | Dinamo Minsk | FK Gorodeya | - | Cho thuê |
30-12-2017 | FK Gorodeya | Dinamo Minsk | - | Kết thúc cho thuê |
21-02-2018 | Dinamo Minsk | FK Gorodeya | - | Ký hợp đồng |
23-09-2020 | FK Gorodeya | Slavia Mozyr | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Slavia Mozyr | Shakhter Soligorsk | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Shakhter Soligorsk | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Belarus | 10-03-2024 11:30 | Shakhter Soligorsk | 1-0 | FC Torpedo Zhodino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Belarus | 06-03-2024 13:00 | FC Torpedo Zhodino | 2-0 | Shakhter Soligorsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 23-09-2023 18:00 | Shakhter Soligorsk | 0-4 | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 27-08-2023 12:00 | FC Gomel | 3-2 | Shakhter Soligorsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belarusian Super Cup winner | 1 | 23 |
Promotion to 1st league | 1 | 14/15 |