STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
23-04-2019 | Red Bull Brasil (SP) | Red Bull Bragantino | - | Cho thuê |
25-04-2020 | Red Bull Bragantino | Red Bull Brasil (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
13-09-2020 | Red Bull Brasil (SP) | Ceara | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Ceara | Sport Club do Recife | - | Cho thuê |
31-08-2022 | Sport Club do Recife | Ceara | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2022 | Ceara | Ludogorets Razgrad | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 12-12-2024 17:45 | Ludogorets Razgrad | 2-2 | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Lazio | 0-0 | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 19:00 | Anderlecht | 2-0 | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 03-10-2024 19:00 | FC Viktoria Plzen | 0-0 | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 29-08-2024 17:00 | CS Petrocub | 1-2 | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 22-08-2024 18:00 | Ludogorets Razgrad | 4-0 | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 13-08-2024 18:00 | Ludogorets Razgrad | 2-3 | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-08-2024 16:00 | Qarabag | 1-2 | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 31-07-2024 18:45 | Dinamo Minsk | 1-0 | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 17-07-2024 17:00 | Dinamo Batumi | 1-0 | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Bulgarian champion | 2 | 23/24 22/23 |
Bulgarian Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Bulgarian cup winner | 1 | 22/23 |
Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 18/19 |