STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Avranches | AS Monaco U21 | - | Ký hợp đồng |
29-06-2016 | AS Monaco U21 | Gil Vicente | - | Ký hợp đồng |
25-02-2018 | Gil Vicente | FC Mariupol | - | Ký hợp đồng |
07-09-2020 | FC Mariupol | FK Valmiera | - | Ký hợp đồng |
31-07-2021 | FK Valmiera | FC Botosani | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Botosani | Fotbal Club FCSB | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-12-2024 18:45 | Farul Constanta | 1-1 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 17:45 | TSG Hoffenheim | 0-0 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-12-2024 18:30 | Fotbal Club FCSB | 2-1 | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-12-2024 18:30 | FC Otelul Galati | 1-4 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Fotbal Club FCSB | 0-0 | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-11-2024 16:15 | Fotbal Club FCSB | 3-0 | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-11-2024 18:00 | FC Botosani | 1-0 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-11-2024 19:00 | CS Universitatea Craiova | 1-1 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-10-2024 19:00 | Fotbal Club FCSB | 0-0 | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 19:00 | Glasgow Rangers | 4-0 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
Romanian champion | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Africa Cup participant | 1 | 19 |