STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-07-2009 | 1.FC Bisamberg Youth | AKA St. Pölten U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | AKA St. Pölten U15 | AKA St. Pölten U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | AKA St. Pölten U16 | AKA St. Pölten U18 | - | Ký hợp đồng |
09-07-2013 | AKA St. Pölten U18 | SV Horn | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | SV Horn | SV Grodig | - | Ký hợp đồng |
20-01-2016 | SV Grodig | St.Polten | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | St.Polten | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | Wolfsberger AC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Wolfsberger AC | Rheindorf Altach | - | Ký hợp đồng |
14-01-2020 | Rheindorf Altach | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | SV Ried | St.Polten | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 20-05-2024 14:00 | St.Polten | 2-2 | SC Bregenz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 17-05-2024 16:10 | FC Dornbirn | 3-1 | St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 10-05-2024 18:30 | St.Polten | 0-4 | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-04-2024 08:30 | St.Polten | 1-2 | SV Stripfing Weiden | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 21-04-2024 08:30 | Grazer AK | 3-1 | St.Polten | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 12-04-2024 16:10 | St.Polten | 0-3 | Trenkwalder Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 29-03-2024 17:10 | St.Polten | 3-1 | SKU Amstetten | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 15-03-2024 19:30 | Floridsdorfer AC | 2-1 | St.Polten | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 08-03-2024 17:10 | St.Polten | 2-0 | Kapfenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 02-03-2024 13:30 | FC Liefering | 3-1 | St.Polten | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Austrian Second League Champion | 2 | 19/20 15/16 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
Second highest goal scorer | 1 | 12/13 |
Austrian Youth league U18 champion | 1 | 12/13 |
Top scorer | 1 | 10/11 |