STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Padova U19 | Genoa Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Genoa Youth | Genoa Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Genoa Youth | Padova | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Padova | Genoa Youth | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2019 | Padova Primavera | Genoa U19 | - | Kết thúc cho thuê |
21-07-2019 | Genoa Youth | Padova | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2020 | Padova | Hellas Verona | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-07-2021 | Hellas Verona | Atalanta | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
02-01-2022 | Atalanta | Cagliari | 1M € | Cho thuê |
29-06-2022 | Cagliari | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2022 | Atalanta | Salernitana | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2024 | Salernitana | Torino | 0.35M € | Cho thuê |
29-06-2024 | Torino | Salernitana | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2024 | Salernitana | Sassuolo | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Sassuolo | Salernitana | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 21-09-2024 13:00 | Cosenza Calcio 1914 | 0-1 | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 15-09-2024 13:00 | Carrarese | 0-2 | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 27-08-2024 18:30 | Bari | 1-1 | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 24-08-2024 18:30 | Sassuolo | 2-1 | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 18-08-2024 18:30 | Catanzaro | 1-1 | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-05-2024 16:00 | Atalanta | 3-0 | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 18-05-2024 18:45 | Torino | 3-1 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 12-05-2024 13:00 | Hellas Verona | 1-2 | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 28-04-2024 10:30 | Inter Milan | 2-0 | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 21-04-2024 13:00 | Torino | 0-0 | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 2 | 23 21 |
Champions League participant | 1 | 21/22 |