STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Club Brugge Youth | FC Brügge U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FC Brügge U18 | Club Brugge KV U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Club Brugge KV U23 | Club Brugge | - | Ký hợp đồng |
11-07-2023 | Club Brugge | KV Kortrijk | - | Cho thuê |
29-06-2024 | KV Kortrijk | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Club Brugge | Club Brugge KV U23 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 20-12-2024 19:00 | Club Brugge KV U23 | 0-3 | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 15-12-2024 18:15 | RWD Molenbeek | 1-0 | Club Brugge KV U23 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 06-12-2024 19:00 | Club Brugge KV U23 | 3-0 | Anderlecht II | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 01-12-2024 18:15 | Francs Borains | 1-2 | Club Brugge KV U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 22-11-2024 19:00 | Club Brugge KV U23 | 0-4 | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 09-11-2024 15:00 | Genk U23 | 1-2 | Club Brugge KV U23 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 27-10-2024 15:00 | RFC de Liege | 1-1 | Club Brugge KV U23 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 19-10-2024 14:00 | Club Brugge KV U23 | 3-1 | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 28-09-2024 14:00 | Club Brugge KV U23 | 2-0 | SK Beveren | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 22-09-2024 14:00 | KMSK Deinze | 2-0 | Club Brugge KV U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian Supercup Winner | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |
Belgian champion | 1 | 21/22 |