STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | Football School (Indonesia) | PERSIB Bandung Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | PERSIB Bandung Youth | PSM Makassar | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | PSM Makassar | Persiram Raja Ampat (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Persiram Raja Ampat (- 2016) | Sriwijaya FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Sriwijaya FC | Persiba Balikpapan | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Persiba Balikpapan | Mitra Kukar | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Mitra Kukar | PSM Makassar | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | PSM Makassar | Borneo FC | - | Ký hợp đồng |
28-02-2017 | Borneo FC | Persebaya Surabaya | - | Ký hợp đồng |
31-07-2017 | Persebaya Surabaya | - | - | Ký hợp đồng |
10-01-2019 | Free player | Arema FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Arema FC | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2021 | Free player | PSCS Cilacap | - | Ký hợp đồng |
27-05-2022 | PSCS Cilacap | Persipa Pati | - | Ký hợp đồng |
03-08-2023 | Persipa Pati | Persipal Palu FC | - | Ký hợp đồng |
20-10-2024 | Persipal Palu FC | Persewangi Banyuwangi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Indonesian League Cup Winner | 1 | 18/19 |