STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | New York Red Bulls Academy | Beachside Soccer Club | - | Ký hợp đồng |
30-04-2017 | Beachside Soccer Club | AC Connecticut | - | Cho thuê |
30-07-2017 | AC Connecticut | Beachside Soccer Club | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2018 | Virginia Cavaliers (University of Virginia) | AC Connecticut | - | Cho thuê |
31-07-2018 | AC Connecticut | Virginia Cavaliers (University of Virginia) | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2019 | Virginia Cavaliers (University of Virginia) | Charlottesville Alliance FC | - | Cho thuê |
31-07-2019 | Charlottesville Alliance FC | Virginia Cavaliers (University of Virginia) | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2024 | New England Revolution | St. Louis City SC | 0.549M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | Minnesota United FC | 4-1 | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-10-2024 00:30 | St. Louis City SC | 3-0 | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 02:30 | Los Angeles FC | 1-0 | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-09-2024 00:30 | St. Louis City SC | 3-1 | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-09-2024 00:30 | St. Louis City SC | 1-3 | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 07-09-2024 23:30 | New England Revolution | 2-2 | St. Louis City SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 01-09-2024 18:45 | St. Louis City SC | 2-1 | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 25-08-2024 02:30 | Portland Timbers | 4-4 | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 28-07-2024 00:00 | New England Revolution | 1-0 | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-07-2024 23:30 | New England Revolution | 1-1 | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
Gold Cup Winner | 1 | 21 |
Gold Cup participant | 1 | 21 |
Supporters Shield Winner | 1 | 20/21 |