STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Independiente del Valle U20 | Independiente del Valle B | - | Ký hợp đồng |
06-03-2020 | Independiente del Valle B | Independiente Juniors | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Independiente Juniors | Independiente del Valle B | - | Kết thúc cho thuê |
30-12-2021 | Ind. Jrs. | Independiente B | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2023 | Independiente del Valle | FC Cincinnati | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
19-03-2024 | FC Cincinnati | Liga Dep Universitaria Quito | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Liga Dep Universitaria Quito | FC Cincinnati | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu Cúp Nam Mỹ | 15-08-2024 00:30 | Liga Dep Universitaria Quito | 1-2 | Club Atlético Lanús | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 19-07-2024 00:30 | Liga Dep Universitaria Quito | 3-0 | Always Ready | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 13-06-2024 00:30 | Ecuador | 3-1 | Bolivia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 28-05-2024 22:00 | Liga Dep Universitaria Quito | 2-0 | Universitario De Deportes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 14-05-2024 22:00 | Liga Dep Universitaria Quito | 0-1 | Atletico Junior Barranquilla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 09-05-2024 00:30 | Botafogo RJ | 2-1 | Liga Dep Universitaria Quito | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 11-04-2024 22:00 | Liga Dep Universitaria Quito | 1-0 | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 03-04-2024 02:00 | Universitario De Deportes | 2-1 | Liga Dep Universitaria Quito | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 02-12-2023 23:00 | FC Cincinnati | 2-2 | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 26-11-2023 01:00 | FC Cincinnati | 1-0 | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
Supporters Shield Winner | 1 | 22/23 |
Campeón Copa Ecuador | 1 | 22/23 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 22/23 |
Campeón Supercopa Ecuador | 1 | 22/23 |
Copa Sudamericana winner | 2 | 21/22 18/19 |
Ecuadorian champion | 1 | 21 |
U20 Copa Libertadores winner | 1 | 19/20 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |