STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Envigado FC U20 | Club Deportivo Español | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Club Deportivo Español | Envigado FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Envigado FC | Deportes Tolima | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Deportes Tolima | Atletico Nacional Medellin | - | Ký hợp đồng |
31-07-2017 | Atletico Nacional Medellin | Club America | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
03-08-2019 | Club America | FC Porto | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | FC Porto | Al-Sadd | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions Elite | 02-12-2024 18:00 | Al Nassr FC | 1-2 | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-11-2024 13:00 | Al Khor SC | 2-5 | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-11-2024 14:00 | Al-Wasl SC | 1-1 | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 21-10-2024 16:00 | Al-Sadd | 1-0 | Persepolis | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 10-10-2024 20:00 | Bolivia | 1-0 | Colombia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 30-09-2024 16:00 | Al-Sadd | 2-0 | Esteghlal Tehran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 26-09-2024 17:00 | Al-Sadd | 4-2 | Al-Gharafa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 21-09-2024 15:00 | Al Duhail | 5-1 | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 16-09-2024 16:00 | Al-Ain FC | 1-1 | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 13-09-2024 17:00 | Al-Sadd | 1-3 | Umm Salal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Qatari champion | 1 | 23/24 |
Qatari Cup Winner (Emir of Qatar Cup) | 1 | 23/24 |
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
Portuguese Super Cup winner | 2 | 23 21 |
Portuguese cup winner | 3 | 23 22 20 |
Portuguese league cup winner | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
Portuguese champion | 2 | 21/22 19/20 |
Europa League participant | 2 | 21/22 19/20 |
Copa América participant | 2 | 21 19 |
Mexican Super Cup Winner | 1 | 18/19 |
Mexican Campeón de Campeones | 1 | 18/19 |
Mexican Champion Apertura | 1 | 18/19 |
Mexican Cup Winner Clausura | 1 | 18/19 |
World Cup participant | 1 | 18 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 17/18 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 17 |
Colombian Champion | 1 | 16/17 |
Copa Libertadores winner | 1 | 15/16 |
Colombian Cup winner | 1 | 15/16 |