STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | AS Roma U19 | AS Roma U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | AS Roma U19 | Sassuolo | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Sassuolo | AS Roma | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Ý | 18-12-2024 20:00 | AS Roma | 4-1 | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-12-2024 17:00 | Como | 2-0 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 17:45 | AS Roma | 3-0 | Sporting Braga | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-11-2024 17:00 | Napoli | 1-0 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | Union Saint-Gilloise | 1-1 | AS Roma | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-11-2024 17:00 | Hellas Verona | 3-2 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 31-10-2024 19:45 | AS Roma | 1-0 | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-10-2024 19:45 | Fiorentina | 5-1 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 16:45 | AS Roma | 1-0 | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 20-10-2024 18:45 | AS Roma | 0-1 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Europa League participant | 5 | 23/24 22/23 20/21 19/20 16/17 |
Europa League runner-up | 1 | 22/23 |
Player of the Tournament | 1 | 21/22 |
Conference League winner | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
European Under-21 participant | 2 | 19 17 |
Champions League participant | 2 | 18/19 17/18 |