STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | - | Gornik Zabrze Youth | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Gornik Zabrze Youth | - | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Legia Warsaw Youth | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
05-08-2018 | Legia Warszawa B | Motor Lublin | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Motor Lublin | Legia Warszawa B | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2019 | Legia Warszawa B | Concordia Elblag | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Concordia Elblag | Legia Warszawa B | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2020 | Legia Warszawa B | Resovia Rzeszow | - | Ký hợp đồng |
27-07-2023 | Resovia Rzeszow | Wisla Pulawy | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Wisla Pulawy | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu