STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2012 | Kashiwa Reysol U18 | RKU Kashiwa High School | - | Ký hợp đồng |
05-10-2014 | RKU Kashiwa High School | CD Leganés U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | CD Leganés U19 | Real Aranjuez CF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Real Aranjuez CF | OSK Igalo | - | Ký hợp đồng |
21-02-2018 | OSK Igalo | Jaro | - | Ký hợp đồng |
21-02-2019 | Jaro | FCU 1948 Craiova | - | Ký hợp đồng |
03-09-2019 | FCU 1948 Craiova | Pandurii Targu Jiu | - | Ký hợp đồng |
24-08-2020 | Pandurii Targu Jiu | AFC Eskilstuna | - | Ký hợp đồng |
20-03-2022 | AFC Eskilstuna | Pirin Blagoevgrad | - | Ký hợp đồng |
15-10-2022 | Pirin Blagoevgrad | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2022 | Free player | Bucheon FC 1995 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K2 Hàn Quốc | 09-11-2024 05:00 | Busan I Park | 3-1 | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 02-11-2024 05:00 | Bucheon FC 1995 | 0-0 | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 29-10-2024 10:30 | Cheonan City | 1-1 | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 26-10-2024 07:30 | Ansan Greeners FC | 1-0 | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2024 05:00 | Bucheon FC 1995 | 1-1 | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 05-10-2024 10:00 | Bucheon FC 1995 | 0-0 | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 30-09-2024 10:30 | Jeonnam Dragons | 3-1 | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 15-09-2024 07:30 | Gyeongnam FC | 1-4 | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 24-08-2024 10:30 | Chungnam Asan | 2-2 | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 10-08-2024 10:00 | Ansan Greeners FC | 2-1 | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu