STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | Feyenoord Youth | Feyenoord U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | Feyenoord U17 | Feyenoord U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Feyenoord U19 | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
10-07-2010 | Feyenoord | Mallorca | - | Ký hợp đồng |
30-08-2011 | Mallorca | Villarreal | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
09-07-2012 | Villarreal | Swansea City | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Swansea City | Villarreal | - | Kết thúc cho thuê |
19-08-2014 | Villarreal | Napoli | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
27-01-2016 | Napoli | Carpi | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Carpi | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2016 | Napoli | Chievo | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Chievo | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2017 | Napoli | Eintracht Frankfurt | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2020 | Eintracht Frankfurt | Free player | - | Giải phóng |
18-10-2020 | Free player | OFI Crete | - | Ký hợp đồng |
21-07-2022 | OFI Crete | Sparta Rotterdam | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 11-08-2024 10:15 | Sparta Rotterdam | 0-0 | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 23-05-2024 19:00 | FC Utrecht | 3-1 | Sparta Rotterdam | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-05-2024 12:30 | Sparta Rotterdam | 2-1 | SC Heerenveen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 12-05-2024 12:30 | FC Utrecht | 0-1 | Sparta Rotterdam | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 05-05-2024 10:15 | PSV Eindhoven | 4-2 | Sparta Rotterdam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 28-04-2024 12:30 | Sparta Rotterdam | 1-0 | Volendam | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 13-04-2024 19:00 | Almere City FC | 2-3 | Sparta Rotterdam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 06-04-2024 14:30 | Sparta Rotterdam | 1-2 | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-04-2024 16:45 | Vitesse Arnhem | 1-4 | Sparta Rotterdam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 30-03-2024 17:45 | Sparta Rotterdam | 4-0 | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 18/19 14/15 13/14 |
German cup winner | 1 | 17/18 |
Italian Super Cup winner | 1 | 14/15 |
World Cup participant | 1 | 14 |
World Cup third place | 1 | 14 |
English League Cup winner | 1 | 13 |
Champions League participant | 1 | 11/12 |
Uefa Cup participant | 3 | 08/09 06/07 05/06 |
Olympics participant | 1 | 08 |
Dutch Cup winner | 1 | 07/08 |