STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Ittihad Khanyunis Municipal Club | Ahli Al-Khaleel | - | Ký hợp đồng |
30-09-2016 | Ahli Al-Khaleel | Ittihad Khanyunis Municipal Club | - | Ký hợp đồng |
09-07-2017 | Ittihad Khanyunis Municipal Club | Al-Ahli (Amman) | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Al-Ahli (Amman) | Al Masry | - | Ký hợp đồng |
30-10-2020 | Al Masry | Pyramids FC | 0.975M € | Chuyển nhượng tự do |
14-01-2023 | Pyramids FC | Tala'ea El Gaish | - | Cho thuê |
19-07-2023 | Tala'ea El Gaish | Pyramids FC | - | Kết thúc cho thuê |
18-08-2023 | Pyramids FC | El Mokawloon El Arab | - | Cho thuê |
19-08-2024 | El Mokawloon El Arab | Pyramids FC | - | Kết thúc cho thuê |
24-09-2024 | Pyramids FC | Asswehly SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 02-07-2024 16:00 | Enppi | 2-2 | El Mokawloon El Arab | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-06-2024 13:00 | El Mokawloon El Arab | 1-4 | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 23-06-2024 16:00 | Pyramids FC | 3-1 | El Mokawloon El Arab | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 16-06-2024 16:00 | El Mokawloon El Arab | 3-1 | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Á | 23-01-2024 15:00 | Hong Kong | 0-3 | Palestine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-12-2023 14:00 | Bank El Ahly | 3-1 | El Mokawloon El Arab | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-11-2023 14:00 | Palestine | 0-1 | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-11-2023 17:00 | El Mokawloon El Arab | 1-2 | El Ahly Cairo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-10-2023 17:00 | Ittihad Alexandria SC | 3-2 | El Mokawloon El Arab | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 20-09-2023 16:00 | El Mokawloon El Arab | 0-2 | Baladiyat El Mahalla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
AFC Cup Participant | 1 | 15/16 |