STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Buriram United U18 | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
11-02-2015 | Buriram United | Surin City | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Surin City | Buriram United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Buriram United | Hokkaido Consadole Sapporo | - | Cho thuê |
07-01-2023 | Hokkaido Consadole Sapporo | Buriram United | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2023 | Buriram United | Hokkaido Consadole Sapporo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 19-10-2024 05:00 | Nagoya Grampus | 0-2 | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21-09-2024 10:00 | Machida Zelvia | 0-0 | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14-09-2024 05:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | 0-2 | Tokyo Verdy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 01-09-2024 05:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | 2-0 | Kawasaki Frontale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-08-2024 10:00 | Jubilo Iwata | 0-2 | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-08-2024 10:30 | Hokkaido Consadole Sapporo | 5-3 | Sagan Tosu | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 12:30 | Thailand | 3-1 | Singapore | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 12:00 | China | 1-1 | Thailand | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 02-06-2024 04:05 | Tokyo Verdy | 5-3 | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-05-2024 05:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | 0-3 | Kashima Antlers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Footballer of the Year | 1 | 24 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
Thai Champion | 4 | 21/22 17/18 16/17 14/15 |
Thai Cup Winner | 1 | 21/22 |
Thai League Cup Winner | 3 | 21/22 15/16 14/15 |
AFF Championship winner | 1 | 19/20 |
Thailand Champions Cup Winner | 1 | 18/19 |
AFC Champions League participant | 3 | 18/19 17/18 15/16 |