STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19-03-2014 | Clube do Remo U20 | Remo Belem (PA) | - | Ký hợp đồng |
21-04-2015 | Remo Belem (PA) | Cruzeiro Esporte Clube | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
28-01-2016 | Cruzeiro Esporte Clube | Nautico Capibaribe PE | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Nautico Capibaribe PE | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Cruzeiro Esporte Clube | Albirex Niigata | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-03-2018 | Albirex Niigata | Free player | - | Giải phóng |
30-08-2018 | Free player | Athletico Paranaense | - | Ký hợp đồng |
20-02-2020 | Athletico Paranaense | Palmeiras | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | Palmeiras | 0-1 | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-11-2024 00:30 | Palmeiras | 1-3 | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2024 22:30 | Atletico Clube Goianiense | 0-1 | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2024 21:00 | Bahia | 1-2 | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2024 00:30 | Palmeiras | 1-0 | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-11-2024 23:00 | Corinthians Paulista (SP) | 2-0 | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2024 19:30 | Palmeiras | 2-2 | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2024 19:30 | Red Bull Bragantino | 0-0 | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-09-2024 21:30 | Palmeiras | 2-1 | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 22-09-2024 19:00 | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0-1 | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Brazilian champion | 2 | 23 22 |
Winner Supercopa do Brasil | 1 | 23 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 22 21 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 21/22 |
Copa Libertadores winner | 2 | 20/21 19/20 |
Brazilian cup winner | 2 | 20 19 |
Copa Sudamericana winner | 1 | 17/18 |