STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-07-2019 | AS Bondy Youth | AS Monaco Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | AS Monaco Youth | AS Monaco U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | AS Monaco U19 | AS Monaco U21 | - | Ký hợp đồng |
23-01-2024 | AS Monaco U21 | Cercle Brugge | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Cercle Brugge | AS Monaco U21 | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2025 | Cercle Brugge | AS Monaco U21 | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Cercle Brugge | 1-1 | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | NK Olimpija Ljubljana | 1-4 | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 04-12-2024 19:30 | Cercle Brugge | 0-1 | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | Cercle Brugge | 2-0 | Heart of Midlothian | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-11-2024 12:30 | Cercle Brugge | 0-5 | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | LASK Linz | 0-0 | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-11-2024 15:00 | Cercle Brugge | 2-0 | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 14:30 | Vikingur Reykjavik | 3-1 | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29-09-2024 17:15 | Cercle Brugge | 1-1 | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22-09-2024 14:00 | KV Mechelen | 2-0 | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |