STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-04-2011 | Olympic Alexandria | Zamalek SC | - | Ký hợp đồng |
13-09-2021 | Zamalek SC | Modern Future FC | 0.325M € | Cho thuê |
30-08-2022 | Modern Future FC | Zamalek SC | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2022 | Zamalek SC | Modern Future FC | 0.114M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 20-12-2024 15:00 | Modern Sport FC | 0-1 | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-11-2024 15:00 | Ceramica Cleopatra FC | 4-1 | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 24-11-2024 18:00 | Modern Sport FC | 0-0 | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-11-2024 15:00 | Petrojet | 1-1 | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 31-10-2024 17:00 | Modern Sport FC | 0-0 | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 27-06-2024 13:00 | El Gounah | 0-2 | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 23-06-2024 13:00 | Modern Sport FC | 0-1 | Ismaily SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 19-06-2024 16:00 | Ceramica Cleopatra FC | 0-1 | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-06-2024 16:00 | Modern Sport FC | 3-1 | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 31-03-2024 19:00 | Modern Sport FC | 1-2 | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Egyptian League Cup Winner | 1 | 21/22 |
Egyptian champion | 2 | 20/21 14/15 |
Egyptian cup winner | 7 | 20/21 18/19 17/18 15/16 14/15 13/14 12/13 |
CAF Super Cup Winner | 1 | 19/20 |
Egyptian Super Cup Winner | 2 | 19/20 16/17 |
Africa Cup participant | 1 | 19 |
CAF Confederation Cup winner | 1 | 18/19 |