STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | São Paulo FC U17 | São Paulo FC U20 | - | Ký hợp đồng |
25-02-2016 | Sao Paulo | Gremio Novorizontino | - | Cho thuê |
24-04-2016 | Gremio Novorizontino | Sao Paulo | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Sao Paulo | Lille | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
05-08-2021 | Lille | Atlanta United | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Atlanta United | CR Flamengo | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | CR Flamengo | 2-2 | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-12-2024 23:00 | Criciuma | 0-3 | CR Flamengo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 15-09-2024 21:30 | CR Flamengo | 1-1 | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 13-09-2024 00:45 | CR Flamengo | 1-0 | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-09-2024 19:00 | Corinthians Paulista (SP) | 2-1 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 29-08-2024 00:30 | Bahia | 0-1 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-08-2024 23:00 | CR Flamengo | 2-1 | Red Bull Bragantino | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 23-08-2024 00:30 | Bolivar | 1-0 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 16-08-2024 00:30 | CR Flamengo | 2-0 | Bolivar | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 11-08-2024 19:00 | CR Flamengo | 1-1 | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
French Super Cup winner | 1 | 21/22 |
French champion | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |
U20 Copa Libertadores winner | 1 | 15/16 |