STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Le Havre B | Le Havre AC | - | Ký hợp đồng |
18-08-2019 | Le Havre AC | Cercle Brugge | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
04-10-2020 | Cercle Brugge | Troyes | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Troyes | Cercle Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | Cercle Brugge | Paris FC | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Paris FC | Cercle Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2022 | Cercle Brugge | Paris FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Paris FC | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 07-12-2024 19:10 | Ajaccio | 0-2 | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-11-2024 13:00 | Paris FC | 0-0 | Annecy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-11-2024 19:00 | Paris FC | 3-3 | Rodez Aveyron | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-10-2024 19:30 | Amiens | 0-0 | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 26-10-2024 12:00 | Paris FC | 2-1 | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 21-10-2024 18:45 | Troyes | 0-3 | Paris FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 04-10-2024 18:00 | Paris FC | 1-0 | Stade Lavallois MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-09-2024 12:00 | Red Star FC 93 | 1-3 | Paris FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 20-09-2024 18:00 | Bastia | 2-1 | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-09-2024 12:30 | Paris FC | 1-2 | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 15/16 |