STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | FC Sion Youth | FC Sion U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Sion U18 | FC Sion U21 | - | Ký hợp đồng |
27-02-2017 | FC Sion U21 | FC Sion | - | Ký hợp đồng |
10-09-2020 | FC Sion | Racing Genk | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
27-01-2022 | Racing Genk | St. Gallen | - | Cho thuê |
29-06-2022 | St. Gallen | Racing Genk | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2022 | Racing Genk | Pacos de Ferreira | - | Cho thuê |
30-01-2023 | Pacos de Ferreira | Racing Genk | - | Kết thúc cho thuê |
06-09-2023 | Racing Genk | St. Gallen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | 1. FC Heidenheim 1846 | 1-1 | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 15-12-2024 15:30 | FC Zurich | 0-2 | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | St. Gallen | 1-4 | Vitoria Guimaraes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 08-12-2024 15:30 | St. Gallen | 1-1 | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thụy Sĩ | 05-12-2024 19:30 | Bellinzona | 1-0 | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-12-2024 15:30 | Young Boys | 3-1 | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | St. Gallen | 2-2 | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24-11-2024 15:30 | St. Gallen | 0-0 | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Larne FC | 1-2 | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 02-11-2024 19:30 | St. Gallen | 1-1 | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 21/22 |
Belgian cup winner | 1 | 21 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |